THIẾT BỊ PHÂN TÍCH OXY/NITƠ/HYDRO (O/N/H) EMGA-Pro/EMGA-Expert

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH OXY/NITƠ/HYDRO (O/N/H) EMGA-Pro/EMGA-Expert

Máy phân tích oxy/nitơ/hydro dòng EMGA giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí phân tích đồng thời nâng cao độ chính xác và chức năng phân tích. EMGA Series hỗ trợ mạnh mẽ việc nâng cao hiệu quả trong nghiên cứu, phát triển vật liệu và kiểm soát chất lượng

Hỗ trợ kỹ thuật

Chi tiết

TÍNH NĂNG:

EMGA-Pro: Model tiêu chuẩn có đặc điểm phân tích tốc độ cao và khả dụng

EMGA-Expert: Model cao cấp có độ chính xác cao hơn và ứng dụng phân tích rộng hơn

  • Thiết bị có các chức năng điều hướng khác nhau
  • Nhiều tùy chọn
  • Sử dụng các thuật toán giúp giảm thời gian chu kỳ đo
  • Độ chính xác, độ lặp lại cao
  • Giảm thời gian và tần suất bảo trì

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

EMGA-Expert Series EMGA-30E

EMGA-Pro Series EMGA-20P+H

EMGA-Pro Series EMGA-20P+H

EMGA-Pro Series EMGA-20P+H

Nguyên tố đo

Ô xy/ Nitơ/ Hydro

Ô xy/ Nitơ

Loại khí đo

CO/CO2/N2/H2O

CO/CO2/N2

Detector

Ô xy

NDIR: phát hiện bằng CO/CO2

Nitơ

TDC

Hydro

NDIR: phát hiện bằng H2O

-

Dải đo

Có thể lên tới 100% wt bằng cách giảm tối đa trọng lượng mẫu

Ô xy

0.04ppm - 5%

Thấp: 0.1ppm – 0.3% hoặc cao: 0.1% - 5%

0.04ppm - 5%

Thấp: 0.1ppm – 0.3% hoặc cao: 0.1% - 5%

Nitơ

0.04ppm - 3%

Thấp: 0.1ppm – 0.3% hoặc cao: 0.1% - 3%

0.04ppm - 3%

Thấp: 0.1ppm – 0.3% hoặc cao: 0.1% - 3%

Hydro

0.08ppm - 0.25%

0.08ppm - 0.25%

Độ lặp lại chính xác

Ô xy

σn-1≦0.02 ppm hoặc RSD≦0.3%

Thấp: σn-1≦0.05 ppm hoặc RSD≦0.5%

σn-1≦0.02 ppm hoặc RSD≦0.3%

Thấp: σn-1≦0.05 ppm hoặc RSD≦0.5%

Nitơ

Hydro

σn-1≦0.04 ppm hoặcRSD≦2%

-

Trọng lượng mẫu

1g (có thể giảm)

Thời gian chu kỳ

~160 giây

Khí yêu cầu

Khí mang He/Ar: độ tinh khiết >99.995%, Áp suất0.35MPa
Ống thép không gỉ(đường kính ngoài3mm) và các khớp nối phù hợp
Khí hoạt động là khí khô hoặc N2: Áp suất0.45MPa
Ống Nylon (đường kính ngoài6mm)và các ống nối phù hợp cách thiết bị 5m

Kích thước

665 x 710 x 725 (R x C x S)

Bộ làm sạch 420 x 778 x 500mm (R x C x S) – Bộ tản nhiệt 526 x 556 x 360mm (R x C x S)

Trọng lượng

197kg (lò: 127kg và thiết bị đo: 70kg)

Bộ làm sạch: 28kg Bộ tản nhiệt: 33kg

Nguồn điện

Máy chính: AC200/220/230VAC +/-10% - 50/60 ± 1 Hz 12KVA (tối đa)

Bộ làm sạch chân không: AC 100V (bao gồm cả máy biến áp) 50/60 ± 1 Hz 1.5 KVA

THIẾT BỊ ĐƯỢC ỨNG DỤNG TRONG NHỮNG LĨNH VỰC SAU:

  • Năng lượng: Vật liệu cho pin lithium-ion, pin nhiên liệu, máy điện phân
  • Linh kiện điện
  • Gốm sứ
  • Bán dẫn: Silic, poly-Silic, GaN
  • Thép và hợp kim màu (luyện kim): Sắt, đồng, niken, nhôm, kẽm, cacbua vonfram
  • Khoáng sản: Than cốc, đá vôi, than đá, silicon, kim loại hiếm
  • Khác: Chất xúc tác, cao su, muội than, silica, xi măng

HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN NHANH CHÓNG VÀ CHI TIẾT!

Email: info@biendongco.vn

Hotline: (+84) 28 886 8799

(+84) 28 8886 8799 Để lại lời nhắn Facebook chat Facebook chat